Có 2 kết quả:
看倌 kàn guān ㄎㄢˋ ㄍㄨㄢ • 看官 kàn guān ㄎㄢˋ ㄍㄨㄢ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) dear reader
(2) dear listener
(2) dear listener
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) dear reader
(2) dear listener
(2) dear listener
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0